Có 1 kết quả:
酒家 jiǔ jiā ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restaurant
(2) bartender
(3) (old) wineshop
(4) tavern
(2) bartender
(3) (old) wineshop
(4) tavern
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0